besieged
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]besieged
Chia động từ
[sửa]besiege
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to besiege | |||||
Phân từ hiện tại | besieging | |||||
Phân từ quá khứ | besieged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | besiege | besiege hoặc besiegest¹ | besieges hoặc besiegeth¹ | besiege | besiege | besiege |
Quá khứ | besieged | besieged hoặc besiegedst¹ | besieged | besieged | besieged | besieged |
Tương lai | will/shall² besiege | will/shall besiege hoặc wilt/shalt¹ besiege | will/shall besiege | will/shall besiege | will/shall besiege | will/shall besiege |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | besiege | besiege hoặc besiegest¹ | besiege | besiege | besiege | besiege |
Quá khứ | besieged | besieged | besieged | besieged | besieged | besieged |
Tương lai | were to besiege hoặc should besiege | were to besiege hoặc should besiege | were to besiege hoặc should besiege | were to besiege hoặc should besiege | were to besiege hoặc should besiege | were to besiege hoặc should besiege |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | besiege | — | let’s besiege | besiege | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.