biên phòng
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓiən˧˧ fa̤wŋ˨˩ | ɓiəŋ˧˥ fawŋ˧˧ | ɓiəŋ˧˧ fawŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓiən˧˥ fawŋ˧˧ | ɓiən˧˥˧ fawŋ˧˧ |
Động từ[sửa]
biên phòng
- Canh phòng nơi biên giới.
- Đồn biên phòng.
- Bộ đội biên phòng.
Tham khảo[sửa]
- Biên phòng, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam