Bước tới nội dung

bi cảm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓi˧˧ ka̰ːm˧˩˧ɓi˧˥ kaːm˧˩˨ɓi˧˧ kaːm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓi˧˥ kaːm˧˩ɓi˧˥˧ ka̰ːʔm˧˩

Động từ

[sửa]

bi cảm

  1. () Như thương cảm
    động lòng bi cảm

Tham khảo

[sửa]
  • Bi cảm, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam