Bước tới nội dung

bia mậu dịch kịch ti vi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓiə˧˧ mə̰ʔw˨˩ zḭ̈ʔk˨˩ kḭ̈ʔk˨˩ ti˧˧ vi˧˧ɓiə˧˥ mə̰w˨˨ jḭ̈t˨˨ kḭ̈t˨˨ ti˧˥ ji˧˥ɓiə˧˧ məw˨˩˨ jɨt˨˩˨ kɨt˨˩˨ ti˧˧ ji˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓiə˧˥ məw˨˨ ɟïk˨˨ kïk˨˨ ti˧˥ vi˧˥ɓiə˧˥ mə̰w˨˨ ɟḭ̈k˨˨ kḭ̈k˨˨ ti˧˥ vi˧˥ɓiə˧˥˧ mə̰w˨˨ ɟḭ̈k˨˨ kḭ̈k˨˨ ti˧˥˧ vi˧˥˧

Tục ngữ

[sửa]

bia mậu dịch kịch ti vi

  1. Thú ăn chơi.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)