bicuspid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /(ˌ)bɑɪ.ˈkəs.pəd/

Tính từ[sửa]

bicuspid /(ˌ)bɑɪ.ˈkəs.pəd/

  1. hai đầu nhọn; nhọn hai đầu (răng, lá... ).
  2. (Giải phẫu) Hai (van).

Danh từ[sửa]

bicuspid /(ˌ)bɑɪ.ˈkəs.pəd/

  1. Răng trước hàm.

Tham khảo[sửa]