Bước tới nội dung

bildungsroman

Từ điển mở Wiktionary

Xem Bildungsroman

Tiếng Anh

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Đức Bildungsroman.

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

bildungsroman, Bildungsroman

  1. Cuốn tiểu thuyết theo dõi sự phát triểnsinh trưởng tinh thần, đạo đức, tâm lý, hay xã hội của nhân vật chính, thường bắt đầu từ tuổi thơ ấukể cho đến tuổi lớn lên.

Đồng nghĩa

[sửa]