Bildungsroman
Giao diện
Xem bildungsroman
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
[sửa]Bildungsroman
- Xem bildungsroman
Tiếng Đức
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbɪl.dʊŋs.ro.ˌmaːn/
Từ nguyên
[sửa]Từ:
- Bildung (“sự hình thành”), từ bildunge, từ bildunga, từ bilidon (“uốn nắn”), từ bilodi (“hình dạng”).
- Roman (“tiểu thuyết”), từ tiếng Pháp roman.
Vì vậy, từ này có nghĩa là "tiểu thuyết giáo dục" hay "tiểu thuyết hình thành".
Danh từ
[sửa]Bildungsroman gđ (mạnh, sở hữu cách Bildungsromans, số nhiều Bildungsromane)
- Cuốn tiểu thuyết theo dõi sự phát triển và sinh trưởng tinh thần, đạo đức, tâm lý, hay xã hội của nhân vật chính, thường bắt đầu từ tuổi thơ ấu và kể cho đến tuổi lớn lên.
Biến cách
[sửa]Biến cách của Bildungsroman [giống đực, mạnh]
Số ít | Số nhiều | ||||
---|---|---|---|---|---|
bđ. | xđ. | Danh từ | xđ. | Danh từ | |
nom. | ein | der | Bildungsroman | die | Bildungsromane |
gen. | eines | des | Bildungsromans | der | Bildungsromane |
dat. | einem | dem | Bildungsroman | den | Bildungsromanen |
acc. | einen | den | Bildungsroman | die | Bildungsromane |