Bước tới nội dung

bilharzia

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɪɫ.ˈhɑːr.zi.əµ;ù .ˈhɑːrt.si./

Danh từ

[sửa]

bilharzia /bɪɫ.ˈhɑːr.zi.əµ;ù .ˈhɑːrt.si./

  1. Bệnh do giuntrong máu bàng quang gây ra.

Tham khảo

[sửa]