Bước tới nội dung

biomaterial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌbɑɪ.oʊ.mə.ˈtɪr.i.əl/

Danh từ

[sửa]

biomaterial /ˌbɑɪ.oʊ.mə.ˈtɪr.i.əl/

  1. Chất liệu làm những bộ phận nhân tạo trong cơ thể (gắn trực tiếp vào các mô sống).

Tham khảo

[sửa]