bitewing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbɑɪt.ˌwɪŋ/

Danh từ[sửa]

bitewing /ˈbɑɪt.ˌwɪŋ/

  1. Phim chụp tia X chân răng cả hàm trên hàm dưới.

Tham khảo[sửa]