blackleg
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈblæk.ˌlɛɡ/
Danh từ
[sửa]blackleg /ˈblæk.ˌlɛɡ/
- Kẻ phản bội ở lại làm cho chủ (khi các công nhân đình công); kẻ phản bội.
- Kẻ cờ bạc bịp; tay đại bịp (ở trường đua ngựa).
Động từ
[sửa]blackleg /ˈblæk.ˌlɛɡ/
- Phản bội (cuộc bãi công).
Tham khảo
[sửa]- "blackleg", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)