Bước tới nội dung

blow-out

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

blow-out

  1. Sự nổ lốp xe; sự bật hơi.
  2. (Điện học) Cái triệt tia điện; sự nổ cầu chì.
  3. (Từ lóng) Bữa chén thừa mứa.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cơn giận điên lên; sự phẫn nộ.
  5. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) biến cố lớn.

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)