lốp
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lop˧˥ | lo̰p˩˧ | lop˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lop˩˩ | lo̰p˩˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Pháp enveloppe.
Danh từ
[sửa]lốp
Dịch
[sửa]Vành cao su bọc lấy bánh xe
Tính từ
[sửa]lốp
Tham khảo
[sửa]- "lốp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Tay Dọ
[sửa]Danh từ
[sửa]lốp
Tham khảo
[sửa]- Sầm Văn Bình (2018) Từ điển Thái–Việt (Tiếng Thái Nghệ An)[1], Nghệ An: Nhà xuất bản Nghệ An