bobble

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbɑː.bəl/

Danh từ[sửa]

bobble /ˈbɑː.bəl/

  1. Quả cầu bằng len đính trên .

Tham khảo[sửa]