boche

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

boche (Số nhiều: boches)

  1. (Từ lóng) Người Đức đặc biệtlính Đức ở cuộc chiến tranh thế giới lần thứ nhất (nghĩa xấu).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực boche
/bɔʃ/
boches
/bɔʃ/
Giống cái boche
/bɔʃ/
boches
/bɔʃ/

boche /bɔʃ/

  1. (Nghĩa xấu) (thuộc) Đức.
    Avion boche — máy bay Đức

Tham khảo[sửa]