bohemian
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.mi.ən/
Tính từ[sửa]
bohemian /.mi.ən/
- (Thuộc) Bô-hem.
- Không chịu theo khuôn phép xã hội, tự do phóng túng (về mặt sinh hoạt, đạo đức).
Danh từ[sửa]
bohemian /.mi.ən/
- Người Bô-hem.
- Người không chịu theo khuôn phép xã hội, người tự do phóng túng (về mặt sinh hoạt, đạo đức).
Tham khảo[sửa]
- "bohemian". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)