bombardier
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌbɑːm.bə.ˈdɪr/
Danh từ
[sửa]bombardier /ˌbɑːm.bə.ˈdɪr/
Tham khảo
[sửa]- "bombardier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bɔ̃.baʁ.dje/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
bombardier /bɔ̃.baʁ.dje/ |
bombardiers /bɔ̃.baʁ.dje/ |
bombardier gđ /bɔ̃.baʁ.dje/
Tham khảo
[sửa]- "bombardier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)