boon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

boon /ˈbuːn/

  1. Mối lợi; lợi ích.
  2. Lời đề nghị, yêu cầu.
  3. Ơn, ân huệ.

Tính từ[sửa]

boon /ˈbuːn/

  1. Vui vẻ, vui tính.
    a boon companion — người bạn vui tính
  2. (Thơ ca) Hào hiệp, hào phóng.
  3. (Thơ ca) Lành (khí hậu... ).

Tham khảo[sửa]