bop
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbɑːp/
Danh từ
[sửa]bop /ˈbɑːp/
Ngoại động từ
[sửa]bop ngoại động từ /ˈbɑːp/
Tham khảo
[sửa]- "bop", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Chơ Ro
[sửa]Động từ
[sửa]bop
- bóp.
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bɔp/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
bop /bɔp/ |
bop /bɔp/ |
bop gđ /bɔp/
Tham khảo
[sửa]- "bop", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)