borderland
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbɔr.dɜː.ˌlænd/
Danh từ
[sửa]borderland /ˈbɔr.dɜː.ˌlænd/
- Vùng biên giới.
- (Nghĩa bóng) Ranh giới.
- the borderland between individualism and collectivism — ranh giới giữa chủ nghĩa cá nhân và chủ nghĩa tập thể
- Cái chưa rõ ràng, cái còn có thể bàn cãi được.
Tham khảo
[sửa]- "borderland", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)