Bước tới nội dung
bouquin gđ /bu.kɛ̃/
- Dê đực già.
- Sentir le bouquin — hôi mùi dê
- (Săn bắn) Thỏ đực.
- Sách cũ.
- (Thân mật) Sách.
- Un bouquin qui vient de paraître — quyển sách mới xuất bản
- Miệng (tù và).
- Đầu (ống điếu).
- cigarettes à bouquin — thuốc lá đầu rỗng (theo kiểu Nga)