bourse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

bourse /ˈbʊrs/

  1. Thị trường chứng khoán Pa-ri; thị trường chứng khoán.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
bourse
/buʁs/
bourses
/buʁs/

bourse gc /buʁs/

  1. Túi tiền; tiền.
    Aider quelqu'un de sa bourse — lấy tiền mình giúp ai
  2. Lưới túi (để đánh thỏ, đánh cá).
  3. (Giải phẫu) Túi.
    Bourse séreuse — túi thanh mạc
  4. Học bổng.
    Obtenir une bourse entière — được học bổng toàn phần
  5. (Số nhiều) Bìu dái.
    ami jusqu'à la bourse — bạn hờ
    avoir (tenir) la bourse; tenir les cordons de la bourse — tay hòm chìa khóa, quản lý tiền nong
    bourse plate — túi rỗng
    coupeur de bourse — xem coupeur
    la bourse ou la vie — muốn sống thì bỏ tiền ra
    loger le diable dans sa bourse — xem diale
    ne pas laisser voir le fond de sa bourse — giữ bí mật công việc của mình
    ouvrir sa bourse à quelqu'un — giúp tiền ai
    sans bourse délier — xem délier
    tenir serrés les cordons de la bourse — hết sức tiết kiệm; bủn xỉn

Tham khảo[sửa]