Bước tới nội dung

boutefeu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
boutefeu
/but.fø/
boutefeu
/but.fø/

boutefeu /but.fø/

  1. (Sử học) Que châm mồi (súng đại bác).
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Người gây bất hòa, người xui nguyên giục bị.

Tham khảo

[sửa]