boxed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]boxed
Chia động từ
[sửa]box
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to box | |||||
Phân từ hiện tại | boxing | |||||
Phân từ quá khứ | boxed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | box | box hoặc boxest¹ | boxes hoặc boxeth¹ | box | box | box |
Quá khứ | boxed | boxed hoặc boxedst¹ | boxed | boxed | boxed | boxed |
Tương lai | will/shall² box | will/shall box hoặc wilt/shalt¹ box | will/shall box | will/shall box | will/shall box | will/shall box |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | box | box hoặc boxest¹ | box | box | box | box |
Quá khứ | boxed | boxed | boxed | boxed | boxed | boxed |
Tương lai | were to box hoặc should box | were to box hoặc should box | were to box hoặc should box | were to box hoặc should box | were to box hoặc should box | were to box hoặc should box |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | box | — | let’s box | box | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.