brainchild
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˌtʃɑɪɫd/
Hoa Kỳ | [.ˌtʃɑɪɫd] |
Danh từ
[sửa]brainchild /.ˌtʃɑɪɫd/
- (Thông tục) ý kiến, sự phát minh, kế hoạch riêng của một người; con đẻ của trí tuệ; sản phẩm của trí óc.
- This amusement park is the brainchild of a well-known pediatrician — Khu vui chơi này là sản phẩm trí tuệ của một bác sĩ nhi khoa nổi tiếng
Tham khảo
[sửa]- "brainchild", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)