Bước tới nội dung

brainchild

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌtʃɑɪɫd/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

brainchild /.ˌtʃɑɪɫd/

  1. (Thông tục) ý kiến, sự phát minh, kế hoạch riêng của một người; con đẻ của trí tuệ; sản phẩm của trí óc.
    This amusement park is the brainchild of a well-known pediatrician — Khu vui chơi này là sản phẩm trí tuệ của một bác sĩ nhi khoa nổi tiếng

Tham khảo

[sửa]