Bước tới nội dung

brambora

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Séc

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): [ˈbrambora]
  • (tập tin)

Danh từ

[sửa]

brambora gc

  1. Dạng thay thế của brambor  (khoai tây)

Biến cách

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • brambora”, Kartotéka Novočeského lexikálního archivu
  • brambora”, Internetová jazyková příručka