Bước tới nội dung

brambora

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Séc

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): [ˈbrambora]
  • Âm thanh:(tập tin)

Danh từ

[sửa]

brambora gc

  1. Dạng thay thế của brambor  (khoai tây)

Biến cách

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:cs-noun tại dòng 2922: attempt to call field 'pluralize' (a nil value).

Đọc thêm

[sửa]
  • brambora”, trong Kartotéka Novočeského lexikálního archivu
  • brambora”, trong Internetová jazyková příručka (bằng tiếng Séc)