bre
Giao diện
Tiếng Na Uy (Bokmål)
[sửa]Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | bre | breen |
| Số nhiều | breer | breene |
bre gđ
- Băng tuyết (đóng quanh năm) ở trên núi.
- Når man går på breer, bør man gå i tau.
Từ dẫn xuất
Động từ
| Dạng | |
|---|---|
| Nguyên mẫu | å bre |
| Hiện tại chỉ ngôi | brer |
| Quá khứ | bredde, bredte |
| Động tính từ quá khứ | bredd, bredt |
| Động tính từ hiện tại | — |
bre
- Giăng, trải, mở rộng ra.
- å bre et teppe utover golvet
- Ryktet har bredt seg vidt ut over.
- Trùm, che.
- Hpna bredte vingene over kyllingene.
- å bre over seg et teppe
Phương ngữ khác
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bre”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)