breeziness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbri.zi.nəs/

Danh từ[sửa]

breeziness /ˈbri.zi.nəs/

  1. Tình trạnggió hiu hiu.
  2. Sự thoáng gió.
  3. Sự vui vẻ, sự hồ hởi, sự phơi phới.
  4. Tính hoạt bát, tính nhanh nhẩu.

Tham khảo[sửa]