broil
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈbrɔɪəl/
Danh từ[sửa]
broil /ˈbrɔɪəl/
Động từ[sửa]
broil /ˈbrɔɪəl/
- Nướng (thịt).
- broiled chicken — thịt gà nướng
- Nóng như thiêu; thiêu đốt, hun nóng.
- a broiling hot day — một ngày nóng như thiêu như đốt
- to broil with impatience — nóng lòng sốt ruột
Tham khảo[sửa]
- "broil", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)