Bước tới nội dung

broil

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbrɔɪəl/

Danh từ

[sửa]

broil /ˈbrɔɪəl/

  1. Thịt nướng.

Động từ

[sửa]

broil /ˈbrɔɪəl/

  1. Nướng (thịt).
    broiled chicken — thịt gà nướng
  2. Nóng như thiêu; thiêu đốt, hun nóng.
    a broiling hot day — một ngày nóng như thiêu như đốt
    to broil with impatience — nóng lòng sốt ruột

Tham khảo

[sửa]