budding
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA(ghi chú): /ˈbʌdiŋ/
Âm thanh (miền Nam nước Anh): (tập tin) - Tách âm: bud‧ding
- Vần: -ʌdɪŋ
Danh từ
budding (đếm được và không đếm được, số nhiều buddings)
Động từ
budding
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của bud.
Tính từ
[sửa]budding (không so sánh được)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “budding”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Từ 2 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ʌdɪŋ
- Vần:Tiếng Anh/ʌdɪŋ/2 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ không đếm được tiếng Anh
- Danh từ đếm được tiếng Anh
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
- Tính từ không so sánh được tiếng Anh