budding
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈbəd.diɳ/
Danh từ[sửa]
budding /ˈbəd.diɳ/
Động từ[sửa]
budding
Chia động từ[sửa]
bud
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to bud | |||||
Phân từ hiện tại | budding | |||||
Phân từ quá khứ | budded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bud | bud hoặc buddest¹ | buds hoặc buddeth¹ | bud | bud | bud |
Quá khứ | budded | budded hoặc buddedst¹ | budded | budded | budded | budded |
Tương lai | will/shall² bud | will/shall bud hoặc wilt/shalt¹ bud | will/shall bud | will/shall bud | will/shall bud | will/shall bud |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bud | bud hoặc buddest¹ | bud | bud | bud | bud |
Quá khứ | budded | budded | budded | budded | budded | budded |
Tương lai | were to bud hoặc should bud | were to bud hoặc should bud | were to bud hoặc should bud | were to bud hoặc should bud | were to bud hoặc should bud | were to bud hoặc should bud |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | bud | — | let’s bud | bud | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
budding /ˈbəd.diɳ/
Tham khảo[sửa]
- "budding". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)