budding
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]budding (đếm được và không đếm được, số nhiều buddings)
Động từ
[sửa]budding
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của bud.
Tính từ
[sửa]budding (không so sánh được)
Tham khảo
[sửa]- "budding", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Anh/ʌdɪŋ
- Vần tiếng Anh/ʌdɪŋ/2 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh không đếm được
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- Động từ
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh không so sánh được