buffed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]buffed
Chia động từ
[sửa]buff
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to buff | |||||
Phân từ hiện tại | buffing | |||||
Phân từ quá khứ | buffed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | buff | buff hoặc buffest¹ | buffs hoặc buffeth¹ | buff | buff | buff |
Quá khứ | buffed | buffed hoặc buffedst¹ | buffed | buffed | buffed | buffed |
Tương lai | will/shall² buff | will/shall buff hoặc wilt/shalt¹ buff | will/shall buff | will/shall buff | will/shall buff | will/shall buff |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | buff | buff hoặc buffest¹ | buff | buff | buff | buff |
Quá khứ | buffed | buffed | buffed | buffed | buffed | buffed |
Tương lai | were to buff hoặc should buff | were to buff hoặc should buff | were to buff hoặc should buff | were to buff hoặc should buff | were to buff hoặc should buff | were to buff hoặc should buff |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | buff | — | let’s buff | buff | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.