burin
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbjʊr.ən/
Danh từ
[sửa]burin /ˈbjʊr.ən/
Tham khảo
[sửa]- "burin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /by.ʁɛ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
burin /by.ʁɛ̃/ |
burins /by.ʁɛ̃/ |
burin gđ /by.ʁɛ̃/
Tham khảo
[sửa]- "burin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)