Bước tới nội dung

burkāns

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: burkans

Tiếng Latvia

[sửa]
Burkāni

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): [būɾkāːns]
  • Âm thanh:(tập tin)

Danh từ

[sửa]

burkāns  (biến cách kiểu 1)

  1. Cà rốt.

Biến cách

[sửa]
Biến cách của burkāns (Biến cách thứ 1)
số ít số nhiều
nom. burkāns burkāni
gen. burkāna burkānu
dat. burkānam burkāniem
acc. burkānu burkānus
ins. burkānu burkāniem
loc. burkānā burkānos
voc. burkān burkāni