bygge
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å bygge |
Hiện tại chỉ ngôi | bygger |
Quá khứ | bygde |
Động tính từ quá khứ | bygd |
Động tính từ hiện tại | — |
bygge
- Xây cất, xây dựng.
- å bygge et hus
- Han har bygd opp et stort firma.
- å bygge om — Tái kiến thiết, tái tạo, xây dựng lại.
- å bygge på — Xây dựng thêm.
- å bygge ut — Mở mang, khuếch trương công việc xây dựng.
- Dựa trên, dựa vào.
- Filmen er bygd over en virkelig hendelse.
- Hva bygger du dine uttalelser på?
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) byggefelt gđ: Khu vực sẽ được kiến thiết.
- (1) byggeklar : Hội đủ điều kiện để xây dựng.
- (1) byggemelding gđc: Sự trình báo về việc xây dựng.
- (1) byggetillatelse gđ: Giấy phép xây dựng.
- (1) byggel8vve gđ: Giấy phép xây dựng.
Tham khảo
[sửa]- "bygge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)