Bước tới nội dung

bán tự động

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaːn˧˥ tɨ̰ʔ˨˩ ɗə̰ʔwŋ˨˩ɓa̰ːŋ˩˧ tɨ̰˨˨ ɗə̰wŋ˨˨ɓaːŋ˧˥˨˩˨ ɗəwŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːn˩˩˨˨ ɗəwŋ˨˨ɓaːn˩˩ tɨ̰˨˨ ɗə̰wŋ˨˨ɓa̰ːn˩˧ tɨ̰˨˨ ɗə̰wŋ˨˨

Tính từ

[sửa]

bán tự động

  1. Không hoàn toàn tự động.
    Máy bán tự động.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]