bất động sản
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓət˧˥ ɗə̰ʔwŋ˨˩ sa̰ːn˧˩˧ | ɓə̰k˩˧ ɗə̰wŋ˨˨ ʂaːŋ˧˩˨ | ɓək˧˥ ɗəwŋ˨˩˨ ʂaːŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓət˩˩ ɗəwŋ˨˨ ʂaːn˧˩ | ɓət˩˩ ɗə̰wŋ˨˨ ʂaːn˧˩ | ɓə̰t˩˧ ɗə̰wŋ˨˨ ʂa̰ːʔn˧˩ |
Danh từ
[sửa]bất động sản
- Tài sản bao gồm đất đai đi kèm với nhà cửa, công trình xây dựng và tài nguyên gắn liền với khu đất ấy.
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: real estate
- Tiếng Hà Lan: onroerend goed gt
- Tiếng Tây Ban Nha: inmuebles gđ số nhiều