bầu trời
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓə̤w˨˩ ʨə̤ːj˨˩ | ɓəw˧˧ tʂəːj˧˧ | ɓəw˨˩ tʂəːj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓəw˧˧ tʂəːj˧˧ |
Danh từ
[sửa]bầu trời
- Khoảng không gian trên đầu ta.
- Bầu trời xanh thắm
- Lĩnh vực rộng.
- Phải sáng tỏ hơn nữa trong bầu trời văn nghệ (Phạm Văn Đồng)
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "bầu trời", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)