bậc của số đại số

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓə̰ʔk˨˩ kwa̰ː˧˩˧ so˧˥ ɗa̰ːʔj˨˩ so˧˥ɓə̰k˨˨ kuə˧˩˨ ʂo̰˩˧ ɗa̰ːj˨˨ ʂo̰˩˧ɓək˨˩˨ kuə˨˩˦ ʂo˧˥ ɗaːj˨˩˨ ʂo˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓək˨˨ kuə˧˩ ʂo˩˩ ɗaːj˨˨ ʂo˩˩ɓə̰k˨˨ kuə˧˩ ʂo˩˩ ɗa̰ːj˨˨ ʂo˩˩ɓə̰k˨˨ kṵʔə˧˩ ʂo̰˩˧ ɗa̰ːj˨˨ ʂo̰˩˧

Danh từ[sửa]

bậc của số đại số

  1. (Toán học) Bậc bé nhất của một phương trình đại số nhận số bó làm nghiệm.