Bước tới nội dung

bể dâu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓḛ˧˩˧ zəw˧˧ɓe˧˩˨ jəw˧˥ɓe˨˩˦ jəw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓe˧˩ ɟəw˧˥ɓḛʔ˧˩ ɟəw˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

bể dâu

  1. (Cũ; vch.) Bãi biển biến thành ruộng dâu; dùng để sự thay đổi của cuộc đời
    Trải qua một cuộc bể dâu - Những điều trông thấy mà đau đớn lòng. (Truyện Kiều)

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]