Bước tới nội dung

bọng đái

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
bọng đái

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̰ʔwŋ˨˩ ɗaːj˧˥ɓa̰wŋ˨˨ ɗa̰ːj˩˧ɓawŋ˨˩˨ ɗaːj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓawŋ˨˨ ɗaːj˩˩ɓa̰wŋ˨˨ ɗaːj˩˩ɓa̰wŋ˨˨ ɗa̰ːj˩˧

Danh từ

[sửa]

bọng đái

  1. (Giải phẫu) Bọng chứa nước đái.
    Bị bệnh sỏi bọng đái.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]