bức tranh
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓɨk˧˥ ʨajŋ˧˧ | ɓɨ̰k˩˧ tʂan˧˥ | ɓɨk˧˥ tʂan˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓɨk˩˩ tʂajŋ˧˥ | ɓɨ̰k˩˧ tʂajŋ˧˥˧ |
![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/c/cc/Escaping_criticism-by_pere_borrel_del_caso.png/220px-Escaping_criticism-by_pere_borrel_del_caso.png)
Danh từ[sửa]
bức tranh
- là một tác phẩm nghệ thuật do một nhà họa sĩ nào đó vẽ.
Đồng nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
- tiếng Anh: picture