Bước tới nội dung

bé gái

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓɛ˧˥ ɣaːj˧˥ɓɛ̰˩˧ ɣa̰ːj˩˧ɓɛ˧˥ ɣaːj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓɛ˩˩ ɣaːj˩˩ɓɛ̰˩˧ ɣa̰ːj˩˧

Danh từ

[sửa]

bé gái

  1. Chỉ một cô gái còn nhỏ tuổi. (đồng nghĩa: cô bé, cô bé con, trẻ em gái.) (thường là từ 16 tuổi trở xuống)
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)