cô liêu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ko˧˧ liəw˧˧ko˧˥ liəw˧˥ko˧˧ liəw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ko˧˥ liəw˧˥ko˧˥˧ liəw˧˥˧

Tính từ[sửa]

cô liêu

  1. Hoang vắng, quạnh quẽ, lẻ loi.

Đồng nghĩa[sửa]