Bước tới nội dung
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
côtière /kɔ.tjɛʁ/
- Ven biển, duyên hải.
- Région côtière — vùng ven biển
- fleuve côtier — sông phát nguyên gần bờ biển
Danh từ[sửa]
côtière gđ /kɔ.tjɛʁ/
- Hoa tiêu bờ biển.
- Tàu (chạy) ven bờ.
Danh từ[sửa]
côtière gc /kɔ.tjɛʁ/
- (Nông nghiệp) Thửa đất dốc vừa.
Tham khảo[sửa]
-