thửa
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰɨ̰ə˧˩˧ | tʰɨə˧˩˨ | tʰɨə˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰɨə˧˩ | tʰɨ̰ʔə˧˩ |
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự[sửa]
Danh từ[sửa]
thửa
- Khu đất trồng trọt.
- Thửa ruộng.
- Thửa vườn.
Động từ[sửa]
thửa
Tham khảo[sửa]
- "thửa". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)