thửa
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| tʰɨ̰ə˧˩˧ | tʰɨə˧˩˨ | tʰɨə˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tʰɨə˧˩ | tʰɨ̰ʔə˧˩ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
Danh từ
thửa
- Khu đất trồng trọt.
- Thửa ruộng.
- Thửa vườn.
Động từ
thửa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “thửa”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)