căn bệnh
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Âm Hán-Việt của chữ Hán 根 và 病.
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kan˧˧ ɓə̰ʔjŋ˨˩ | kaŋ˧˥ ɓḛn˨˨ | kaŋ˧˧ ɓəːn˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kan˧˥ ɓeŋ˨˨ | kan˧˥ ɓḛŋ˨˨ | kan˧˥˧ ɓḛŋ˨˨ |
Danh từ
[sửa]- Nguyên nhân của bệnh.
- Chưa tìm ra căn bệnh.
- Loại bệnh.
- Ung thư là một căn bệnh nan y.
- Tham nhũng đã trở thành một căn bệnh của xã hội.
Tham khảo
[sửa]- Căn bệnh, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam