căng-gu-ru

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kaŋ˧˧ ɣu˧˧ zu˧˧kaŋ˧˥ ɣu˧˥ ʐu˧˥kaŋ˧˧ ɣu˧˧ ɹu˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaŋ˧˥ ɣu˧˥ ɹu˧˥kaŋ˧˥˧ ɣu˧˥˧ ɹu˧˥˧

Danh từ[sửa]

căng-gu-ru

  1. Một nhóm các loài thútúi thuộc họ Chân to.

Đồng nghĩa[sửa]

Dịch[sửa]