kangaroo
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]
Cách phát âm
- IPA: /ˌkæŋ.ɡə.ˈruː/
Danh từ
kangaroo /ˌkæŋ.ɡə.ˈruː/
- (Động vật học) Con canguru.
- (Số nhiều) (từ lóng) cổ phần mỏ (ở Tây-Uc)
- những người buôn cổ phần mỏ (ở Tây-Uc).
- (Kangaroo) (quân sự) xe bọc sắt.
Thành ngữ
Nội động từ
kangaroo nội động từ /ˌkæŋ.ɡə.ˈruː/
Chia động từ
kangaroo
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “kangaroo”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)