Bước tới nội dung

kangaroo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
kangaroo

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkæŋ.ɡə.ˈruː/

Danh từ

[sửa]

kangaroo /ˌkæŋ.ɡə.ˈruː/

  1. (Động vật học) Con canguru.
  2. (Số nhiều) (từ lóng) cổ phần mỏ (ở Tây-Uc)
  3. những người buôn cổ phần mỏ (ở Tây-Uc).
  4. (Kangaroo) (quân sự) xe bọc sắt.

Thành ngữ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

kangaroo nội động từ /ˌkæŋ.ɡə.ˈruː/

  1. Đi săn canguru.
  2. Nhảy những bước dài.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)