Bước tới nội dung

cơ trời

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kəː˧˧ ʨə̤ːj˨˩kəː˧˥ tʂəːj˧˧kəː˧˧ tʂəːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəː˧˥ tʂəːj˧˧kəː˧˥˧ tʂəːj˧˧

Danh từ

[sửa]

cơ trời

  1. Tức thiên cơ, máy trời.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]