Bước tới nội dung

cải chánh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ka̰ːj˧˩˧ ʨajŋ˧˥kaːj˧˩˨ ʨa̰n˩˧kaːj˨˩˦ ʨan˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaːj˧˩ ʨajŋ˩˩ka̰ːʔj˧˩ ʨa̰jŋ˩˧

Động từ

[sửa]

cải chánh

  1. Như cải chính.

Đồng nghĩa

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)